418.000.000 VND
448.000.000 VND
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi yêu cầu thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 03 xe
Danh mục | G | RS/RS 2 màu |
---|---|---|
ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ | ||
Kiểu động cơ | 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | |
Hộp số | VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.199 | 1.199 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 89 (66kW)/6.000 | 89 (66kW)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 110/4.800 | 110/4.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 35 | 35 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,4 | 5,9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị cơ bản (lít/100km) | 6,6 | 7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị phụ (lít/100km) | 4,7 | 5,2 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.801 x 1.682 x 1.487 | 3.817 x 1.682 x 1.487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 | 2.405 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.481/1.465 | 1.475/1.459 |
Cỡ lốp | 175/65R14 | 185/55R15 |
La-zăng | 14 inch/Hợp kim | 15 inch/Hợp kim |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 137 | 137 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (toàn thân) (m) | 4,985 | 4,985 |
Trọng lượng không tải (kg) | 972 | 991 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.347 | 1.366 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu Mcpherson | Kiểu Mcpherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh trước | Phanh Đĩa | Phanh Đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống | Phanh tang trống |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | ||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen |
Đèn định vị/ Đèn vị trí | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen tách biệt đèn phanh | Halogen tách biệt đèn phanh |
Đèn phanh treo cao | LED | LED, tích hợp trên cánh lướt gió |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện/Gập điện/Tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động xuống 1 chạm | Ghế lái | Ghế lái |
Ăng ten | Dạng cột | Dạng cột |
Mặt ca lăng | Mạ chrome | Sơn đen thể thao/gắn logo RS |
Cánh lướt gió | Không | Có |
NỘI THẤT | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Analog |
Chất liệu ghế | Nỉ (màu đen) | Nỉ (màu đen) trang trí viền chỉ cam thể thao cá tính |
Hàng ghế 2 | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Ghế phụ | Ghế lái và ghế phụ |
Tay lái | ||
Kiểu loại | 3 chấu, Urethane | 3 chấu, Urethane |
Điều chỉnh 2 hướng | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | ||
Tiện nghi cao cấp | ||
Nút bấm mở cốp tiện ích (không cần chìa khóa) | Có | Có |
Kết nối và giải trí | ||
Màn hình | Tiêu chuẩn (1-DIN) | Màn hình cảm ứng 6.2 inch |
Apple carplay | Không có | Có |
Kết nối bluetooth | Có | Có |
Kết nối Siri | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Cổng kết nối âm thanh (AUX) | Có | Có |
Đài AM/FM | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa |
Nguồn sạc | Có | Có |
Tiện nghi khác | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Ghế lái | Ghế lái |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có |
AN NINH | ||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có |
Hệ thống báo động | Có | Có |
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi liên hệ thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 03 xe